Có 1 kết quả:

普查 pǔ chá ㄆㄨˇ ㄔㄚˊ

1/1

pǔ chá ㄆㄨˇ ㄔㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) census
(2) general survey
(3) general investigation
(4) reconnaissance survey

Bình luận 0